Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向後つぐお
向後 こうご きょうこう きょうご
từ nay về sau, từ giờ về sau, trong tương lai
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
後向き うしろむき
lùi lại; hướng về đằng sau
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
後ろ向き うしろむき
sự quay về phía sau; sự ngoái lại đằng sau; giật lùi
お酒をつぐ おさけをつぐ
chuốc.
sôi lục bục
後向き推論 うしろむきすいろん
suy diễn lùi