後向き推論
うしろむきすいろん
☆ Danh từ
Suy diễn lùi
Suy diễn quay lui

後向き推論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後向き推論
前向き推論 まえむきすいろん
suy diễn tiến
後方推論 こうほうすいろん
suy diễn lùi
後向き うしろむき
lùi lại; hướng về đằng sau
推論 すいろん
suy luận.
後ろ向き うしろむき
sự quay về phía sau; sự ngoái lại đằng sau; giật lùi
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
向後 こうご きょうこう きょうご
từ nay về sau, từ giờ về sau, trong tương lai
推論式 すいろんしき
syllogism