Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向氏辺土名殿内
氏名 しめい うじな
họ tên.
セし セ氏
độ C.
辺土 へんど
vùng ngoại ô
内殿 ないでん
Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ; nội điện.
殿内 どぅんち
residence of a government official in the Ryukyu Kingdom
内辺 うちわたり ないへん
precincts of the Imperial palace
無名氏 むめいし
không ai, không người nào, người vô giá trị, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường
源氏名 げんじな
"professional name" used by hostesses and geisha