Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.