Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向野存麿
麿 まろ
bạn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa