Các từ liên quan tới 君がいた夏 (曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
夏い なつい
cái nóng của mùa hè
曲がった まがった
cong, vênh
君が動いて きみがうごいて
nhấp đi em (trong quan hệ tình dục)
曲がない きょくがない
không thú vị, không thân thiện, lạnh lùng..