Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
君が代蘭
きみがよらん
curve-leaf yucca (Yucca recurvifolia)
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
君子蘭 くんしらん
Clivia (chi thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae)
紫君子蘭 むらさきくんしらん ムラサキクンシラン
hoa thanh anh, hoa huệ sông Nile
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
「QUÂN ĐẠI LAN」
Đăng nhập để xem giải thích