君が代蘭
きみがよらん「QUÂN ĐẠI LAN」
☆ Danh từ
Curve-leaf yucca (Yucca recurvifolia)

君が代蘭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 君が代蘭
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
君子蘭 くんしらん
Clivia (chi thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae)
紫君子蘭 むらさきくんしらん ムラサキクンシラン
hoa thanh anh, hoa huệ sông Nile
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày