Các từ liên quan tới 君とのDistance
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
此の君 このきみ
bamboo
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
君側の奸 くんそくのかん
kẻ bất trung, kẻ phản chủ
弟君 おとうとぎみ
em trai (kính ngữ của 弟)
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food
アッシー君 アッシーくん アシくん
man who drives a woman around for free, man used by a woman for his car
若君 わかぎみ
cậu chủ trẻ tuổi, con ông chủ