Các từ liên quan tới 君と夏と僕のブルー・ジーン
ジーンと来る ジーンとくる
cảm động đến phát khóc; cảm động
胸にジーンと来る むねにジーンとくる
để có trái tim (của) ai đó chạm nhau (bởi cái gì đó chính chuyển động)
じいんと ジーンと ジンと じーんと じんと
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.
gen
ジーンバンク ジーン・バンク
gene bank
ジーンプール ジーン・プール
vốn gen
ジーンエンジニアリング ジーン・エンジニアリング
công nghệ gen
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn