Các từ liên quan tới 君にもっと近づきたくて
近づき ちかづき
hiểu biết, đến gần
近づく ちかづく ちかずく
đến gần
に基づき にもとづき
dựa vào
に基づいて にもとづいて
dựa theo
近づきがたい ちかづきがたい ちかづきにくい
không thể đến gần được, khó để tiếp cận được
近くに ちかくに
ở gần
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
更にもっと さらにもっと
thậm chí nhiều hơn