に基づき
にもとづき「CƠ」
☆ Cụm từ
Dựa vào

に基づき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới に基づき
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
に基づいて にもとづいて
dựa theo
基づく もとづく
dựa vào; căn cứ vào; do
原理に基づく倫理 げんりにもとずくりんり
đạo đức dựa trên nguyên tắc
能力に基づく教育 のーりょくにもとずくきょーいく
giáo dục dựa trên năng lực
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
xem aware