Các từ liên quan tới 君のぞらじお 〜Next Season〜
君ら きみら
you guys, buddies, pals, you lot
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
chậm chạp; uể oải; lờ đờ; không hoạt bát.
大空 おおぞら
bầu trời
此の君 このきみ
bamboo
crude, inferior grade, worn, ragged, shameful
tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày