Các từ liên quan tới 君のひとみは10000ボルト
miếng
ひとはこ ひとはこ
Một gói,một bao
ボルト ヴォルト ボルト ヴォルト ボルト
bu lông; bù loong
ひと休み ひとやすみ
sự nghỉ ngơi; lúc thư thái.
その他ボルト そのほかボルト
dầm ốp (bolt) khác.
sự thành công, sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt ; thí sinh trúng tuyển, (từ hiếm, nghĩa hiếm) kết quả
cây irit, phiến đá lát đường, mặt đường lát bằng đá phiến, lát bằng đá phiến, lông cánh, cờ, đuôi cờ, nhận quyền chỉ huy, từ bỏ quyền chỉ huy, hạ cờ đầu hàng, trang hoàng bằng cờ; treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút; héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân