Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眼差し まなざし
ánh mắt.
此の君 このきみ
bamboo
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
しにざま しにざま
cách chết
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
興ざまし きょうざまし
làm mất hứng; làm cụt hứng
君側の奸 くんそくのかん
kẻ bất trung, kẻ phản chủ
まざまざ
Rõ ràng, sinh động