Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
聞きたがる ききたがる
muốn nghe
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞き分けのいい ききわけのいい
hợp lý
人聞きの悪い ひとぎきのわるい
không thể chối cãi, tai tiếng, đáng hổ thẹn
聞き違い ききちがい
nghe nhầm, nghe lầm
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật