Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君は綺麗なままで
綺麗な きれいな
đẹp
綺麗 きれい
đẹp,sạch,hội chợ,giỏ rác
身綺麗 みきれい
sự xuất hiện cá nhân nguyên chất
手綺麗 てきれい
sạch sẽ hoặc thông minh làm
綺麗事 きれいごと
phạt tiền thành vấn đề; tính bình dị
綺麗どころ きれいどころ きれいどこ
geisha, Japanese singing and dancing girl
花で埋まる はなでうまる
bị phủ bởi hoa
綺麗さっぱり きれいさっぱり
một lần và mãi mãi, hoàn toàn