君沢形
きみさわがた「QUÂN TRẠCH HÌNH」
☆ Danh từ
Khinh hạm được chế tạo bởi các thủy thủ người Nga

君沢形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 君沢形
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
沢 さわ
đầm nước
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food
アッシー君 アッシーくん アシくん
man who drives a woman around for free, man used by a woman for his car
若君 わかぎみ
cậu chủ trẻ tuổi, con ông chủ