Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君津共同火力
同君 どうくん
the person heretofore mentioned, that person
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
共力 ともぢから
sự hợp tác, sự cộng tác
火力 かりょく
thế lửa; sức lửa; hỏa lực
同君連合 どうくんれんごう
liên minh giữa hai hay nhiều quốc gia có chung một vị quân chủ
共同線 きょうどうせん
đường lối của đảng
共同者 きょうどうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp
共同性 きょうどうせい
sự hợp tác