Các từ liên quan tới 吟遊詩人ビードルの物語
吟遊詩人 ぎんゆうしじん
Trubađua, người hát rong
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
詩吟 しぎん
việc ngâm thơ; sự ngâm thơ.
遊吟 ゆうぎん
vừa đi dạo vừa ngâm thơ; hát rong
詩語 しご
ngôn ngữ thơ ca, từ ngữ dùng trong thơ ca
詩人 しじん
nhà thơ
風物詩 ふうぶつし
nét riêng đặc trưng gợi nhắc đến một mùa nào đó
遊里語 ゆうりご
ngôn ngữ được sử dụng trong các khu đèn đỏ trong thời kỳ Edo