含む
ふくむ くくむ「HÀM」
Gồm có
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Bao gồm
Đựng
Gồm
Kể.

Từ đồng nghĩa của 含む
verb
Bảng chia động từ của 含む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 含む/ふくむむ |
Quá khứ (た) | 含んだ |
Phủ định (未然) | 含まない |
Lịch sự (丁寧) | 含みます |
te (て) | 含んで |
Khả năng (可能) | 含める |
Thụ động (受身) | 含まれる |
Sai khiến (使役) | 含ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 含む |
Điều kiện (条件) | 含めば |
Mệnh lệnh (命令) | 含め |
Ý chí (意向) | 含もう |
Cấm chỉ(禁止) | 含むな |
含める được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 含める
含む
ふくむ くくむ
bao gồm
含める
ふくめる
bao gồm
Các từ liên quan tới 含める
言い含める いいふくめる
đưa ra những chỉ dẫn chi tiết
口に含む くちにふくむ
ngậm trong miệng
差し含む さしぐむ
to be moved to tears
宣命を含める せんみょうをふくめる
làm cho ai đó hiểu số phận của họ
因果を含める いんがをふくめる
to persuade someone to accept the inevitable
全部を含む ぜんぶをふくむ
gồm cả.
言外に含む げんがいにふくむ
ẩn ý.
噛んで含めるように かんでふくめるように
một cách dễ hiểu, một cách rất tử tế và chi tiết