含嗽する
うがい「HÀM THẤU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Súc miệng
僕
は
学校
から
帰
ると
必
ずうがいをする。
Tôi cứ đi học về là lại súc miệng. .

Bảng chia động từ của 含嗽する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 含嗽する/うがいする |
Quá khứ (た) | 含嗽した |
Phủ định (未然) | 含嗽しない |
Lịch sự (丁寧) | 含嗽します |
te (て) | 含嗽して |
Khả năng (可能) | 含嗽できる |
Thụ động (受身) | 含嗽される |
Sai khiến (使役) | 含嗽させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 含嗽すられる |
Điều kiện (条件) | 含嗽すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 含嗽しろ |
Ý chí (意向) | 含嗽しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 含嗽するな |