含嗽
がんそう うがい「HÀM THẤU」
Súc miệng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự súc miệng
のどがはれていたため、
彼
は
塩水
で
含嗽
をした
Vì cổ họng bị đau nên anh ấy súc miệng bằng nước muối
水
でうがいをする
Súc miệng bằng nước
うがい
水
Nước súc miệng

Bảng chia động từ của 含嗽
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 含嗽する/がんそうする |
Quá khứ (た) | 含嗽した |
Phủ định (未然) | 含嗽しない |
Lịch sự (丁寧) | 含嗽します |
te (て) | 含嗽して |
Khả năng (可能) | 含嗽できる |
Thụ động (受身) | 含嗽される |
Sai khiến (使役) | 含嗽させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 含嗽すられる |
Điều kiện (条件) | 含嗽すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 含嗽しろ |
Ý chí (意向) | 含嗽しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 含嗽するな |