含有する
がんゆう がんゆうする「HÀM HỮU」
Bao trùm.

含有する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 含有する
含有 がんゆう
sự chứa đựng; chứa đựng; sự bao hàm; bao hàm; chứa
含有率 がんゆうりつ
nội dung bởi phần trăm
含有量 がんゆうりょう
hàm lượng (của khoáng chất,...)
含蓄の有る がんちくのある
có thai; quan trọng; khêu gợi
含嗽する うがい
súc miệng
包含する ほうがん
kể cả; bao gồm; bao hàm.
有する ゆうする
có; sở hữu
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.