含蓄 がんちく
sự hàm súc; hàm súc; xúc tích
含有 がんゆう
sự chứa đựng; chứa đựng; sự bao hàm; bao hàm; chứa
含有する がんゆう がんゆうする
bao trùm.
含有率 がんゆうりつ
nội dung bởi phần trăm
含有量 がんゆうりょう
hàm lượng (của khoáng chất,...)
角の有る かどのある かくのある
câu; góc
理の有る りのある
Hợp pháp, hợp lý, chính đáng