Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吸光光度法
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
分光光度法 ぶんこうこうどほう
phân tích quang phổ (là phương pháp hàng đầu trong hóa phân tích)
光度 こうど
độ sáng, cường độ ánh sáng; (thiên văn học) độ sáng biểu kiến (của thiên thể)
光度計測法 こうどけいそくほう
phép đo quang
分光蛍光光度計 ぶんこうけいこうこうどけい
spectrophotofluorometer