吸入
きゅうにゅう「HẤP NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự hô hấp; sự hít vào; sự hít thở; hô hấp; hít vào; hít thở
長期吸入
Hít một hơi dài
空気吸入
Hít thở không khí
鼻孔吸入
Hít thở bằng mũi

Từ đồng nghĩa của 吸入
noun
Bảng chia động từ của 吸入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吸入する/きゅうにゅうする |
Quá khứ (た) | 吸入した |
Phủ định (未然) | 吸入しない |
Lịch sự (丁寧) | 吸入します |
te (て) | 吸入して |
Khả năng (可能) | 吸入できる |
Thụ động (受身) | 吸入される |
Sai khiến (使役) | 吸入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吸入すられる |
Điều kiện (条件) | 吸入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 吸入しろ |
Ý chí (意向) | 吸入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吸入するな |
吸入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸入
吸入器 きゅうにゅうき
bàn thẩm.
ドライパウダー吸入器 ドライパウダーきゅーにゅーき
dụng cụ hít bột khô
吸入器スペーサー きゅーにゅーきスペーサー
buồng đệm hít
吸入曝露 きゅうにゅうばくろ
phơi nhiễm khi hít vào
酸素吸入 さんそきゅうにゅう
sự hít thở khí ô-xy
吸入剤乱用 きゅうにゅうざいらんよう
lạm dụng thuốc xông
定量吸入器 てーりょーきゅーにゅーき
bình xịt định liều
本体 吸入器 ほんたい きゅうにゅうき ほんたい きゅうにゅうき
Máy hút chính.