吸入器
きゅうにゅうき「HẤP NHẬP KHÍ」
Ống hít
Dụng cụ hít
Máy thở oxi
☆ Danh từ
Bàn thẩm.
Máy xông khí dung
(một thiết bị y tế được sử dụng để đưa thuốc vào phổi dưới dạng sương mù)

吸入器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸入器
ドライパウダー吸入器 ドライパウダーきゅーにゅーき
dụng cụ hít bột khô
吸入器スペーサー きゅーにゅーきスペーサー
buồng đệm hít
定量吸入器 てーりょーきゅーにゅーき
bình xịt định liều
本体 吸入器 ほんたい きゅうにゅうき ほんたい きゅうにゅうき
Máy hút chính.
交換部品 吸入器 こうかんぶひん きゅうにゅうき こうかんぶひん きゅうにゅうき
Máy hút bụi.
吸入 きゅうにゅう
sự hô hấp; sự hít vào; sự hít thở; hô hấp; hít vào; hít thở
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.