吸入曝露
きゅうにゅうばくろ「HẤP NHẬP BỘC LỘ」
Phơi nhiễm khi hít vào
吸入曝露 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸入曝露
曝露 ばくろ
sự tiết lộ; việc dầm mình trong mưa gió
母性曝露 ぼせいばくろ
tiếp xúc với người mẹ
環境曝露 かんきょうばくろ
phơi nhiễm môi trường
曝露後予防 ばくろごよぼう
phòng ngừa sau khi tiếp xúc
職業性曝露 しょくぎょうせいばくろ
chiếu xạ nghề nghiệp
バーチャルリアリティー曝露療法 バーチャルリアリティーばくろりょうほう
liệu pháp tiếp xúc thực tế ảo (trong điều trị tâm lý)
吸入 きゅうにゅう
sự hô hấp; sự hít vào; sự hít thở; hô hấp; hít vào; hít thở
吸入器 きゅうにゅうき
bàn thẩm.