吸入剤乱用
きゅうにゅうざいらんよう
Lạm dụng thuốc xông
吸入剤乱用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸入剤乱用
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
乱入 らんにゅう
sự ào ạt ùa vào, sự đổ xô ùa vào (đám đông)
吸入 きゅうにゅう
sự hô hấp; sự hít vào; sự hít thở; hô hấp; hít vào; hít thở
吸湿剤 きゅうしつざい
chất làm khô
吸収剤 きゅうしゅうざい
hút nước, thấm hút, chất hút thu; máy hút thu
乱用 らんよう
sự lạm dụng
乱入者 らんにゅうしゃ
xâm nhập viên