Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吸収 きゅうしゅう
sự hấp thụ
吸収速度定数 きゅーしゅーそくどてーすー
tỷ lệ hấp thụ cố định
資本回収係数 しほんかいしゅーけーすー
hệ số thu hồi vốn
数係数 すうけいすう
hệ số
係数 けいすう
吸収糸 きゅうしゅういと
Chỉ tự tiêu( trong phẫu thuật)
吸収体 きゅうしゅうたい
thấm, hấp thụ
吸収力 きゅうしゅうりょく
hút sức mạnh, sức hấp thụ, sức hút vào