Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吸引ろ過
吸引 きゅういん
sự hấp dẫn; sự lôi cuốn
過呼吸 かこきゅう
thở gấp, thở quá mức
吸引術 きゅーいんじゅつ
phẫu thuật hút
吸引[法] きゅういん[ほう]
phương pháp hút
吸引シカン きゅういんシカン
Hút bụi
sự lọc
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).