Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吸殻 すいがら
tàn thuốc lá (thùng); những tro thuốc lá
風景 ふうけい
phong cảnh
吸い殻 すいがら
tàn thuốc.
一風景 いちふうけい いっぷうけい
một cảnh
殺風景 さっぷうけい
không có mùi vị; ảm đạm; sự vô vị
風景画 ふうけいが
tranh phong cảnh
原風景 げんふうけい
indelible scene of one's childhood, earliest remembered scene
農村風景 のうそんふうけい
phong cảnh nông thôn