Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吸水 きゅうすい
sự thấm nước; sự hút nước
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
吸水スポンジ きゅうすいスポンジ
mút hút nước
吸水シート きゅうすいシート
tấm hút nước
吸水フォーム きゅうすいフォーム
xốp cắm hoa
吸水マット きゅうすいマット
thảm hút dầu