Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狼男 おおかみおとこ
người sói
吸血 きゅうけつ
sự hút máu
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
血吸蛭 ちすいびる チスイビル
đỉa hút máu
吸血鬼 きゅうけつき
ma hút máu, ma cà rồng; kẻ hút máu, kẻ bóc lột
熱血男児 ねっけつだんじ
người đàn ông nhiệt huyết
狼 おおかみ おおかめ おいぬ オオカミ
chó sói; sói
吸血動物 きゅうけつどうぶつ
động vật hút máu, kẻ bóc lột