吸い口
すいぐち「HẤP KHẨU」
Miệng;(điếu thuốc lá) lọc; bịt đầu (mách

吸い口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸い口
吸口 すいくち
miệng; người nắm giữ điếu thuốc lá
口呼吸 くちこきゅう
hô hấp bằng miệng
吸込口 きゅうこみくち すいこみくち
cửa hút khí
吸い込み口 すいこみぐち
miệng hút không khí
棘口吸虫 とげくちきゅうちゅう
sán lá ruột
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.