風の吹き回し
かぜのふきまわし
☆ Danh từ
(kỳ lạ) quay (của) những sự kiện

風の吹き回し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風の吹き回し
どうした風の吹き回しか どうしたかぜのふきまわしか
whatever brought that on?
どういう風の吹き回しか どういうかぜのふきまわしか
cơn gió nào đã đưa bạn tới đây vậy?
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹き回し ふきまわし
phương hướng (của) cơn gió; những hoàn cảnh
風呂吹き ふろふき
củ cải trắng hầm chấm sốt miso nóng
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay