吹き出す
ふきだす「XUY XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Bật cười
吹
き
出
すのをこらえるため
頬
を
吸
い
寄
せた
Anh ta bụm má lại để tránh bật cười
Phun ra; bắn ra; vọt ra; chảy
玉
の
汗
が
吹
き
出
す
Mồ hôi chảy từng giọt
溶岩
を
吹
き
出
す
Dung nham phun ra .

Từ đồng nghĩa của 吹き出す
verb
Bảng chia động từ của 吹き出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹き出す/ふきだすす |
Quá khứ (た) | 吹き出した |
Phủ định (未然) | 吹き出さない |
Lịch sự (丁寧) | 吹き出します |
te (て) | 吹き出して |
Khả năng (可能) | 吹き出せる |
Thụ động (受身) | 吹き出される |
Sai khiến (使役) | 吹き出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹き出す |
Điều kiện (条件) | 吹き出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 吹き出せ |
Ý chí (意向) | 吹き出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹き出すな |
吹き出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹き出す
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹き出し ふきだし
bong bóng lời thoại, khung lời thoại của nhân vật
吹き出物 ふきでもの
mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá
吹き出る ふきでる
thổi ra, phun ra
吹き出し口 ふきだしぐち
miệng cấp gió
吹出物 ふきでもの
mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá
吹出口 ふきだしくち
cửa thoát khí
吹き流す ふきながす
đang thổi