吹き寄せる
ふきよせる
Gió bắt đầu thổi, gió nổi lên
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Trôi dạt
Bảng chia động từ của 吹き寄せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹き寄せる/ふきよせるる |
Quá khứ (た) | 吹き寄せった |
Phủ định (未然) | 吹き寄せらない |
Lịch sự (丁寧) | 吹き寄せります |
te (て) | 吹き寄せって |
Khả năng (可能) | 吹き寄せれる |
Thụ động (受身) | 吹き寄せられる |
Sai khiến (使役) | 吹き寄せらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹き寄せられる |
Điều kiện (条件) | 吹き寄せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 吹き寄せれ |
Ý chí (意向) | 吹き寄せろう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹き寄せるな |
吹き寄せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹き寄せる
吹き寄せ ふきよせ
1. thập cẩm; bản nhạc hỗn hợp (gồm nhiều đoạn trích của các bản khác nhau); sách tạp lục 2. huýt gió; huýt sáo
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
引き寄せる ひきよせる
dành
掻き寄せる かきよせる
vun lại, thu gọn lại vào một chỗ
掃き寄せる はきよせる
để quét lên trên
誘き寄せる おびきよせる
 dụ dỗ ai đó,  lôi kéo ai đó