掻き寄せる
かきよせる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Vun lại, thu gọn lại vào một chỗ

Bảng chia động từ của 掻き寄せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻き寄せる/かきよせるる |
Quá khứ (た) | 掻き寄せた |
Phủ định (未然) | 掻き寄せない |
Lịch sự (丁寧) | 掻き寄せます |
te (て) | 掻き寄せて |
Khả năng (可能) | 掻き寄せられる |
Thụ động (受身) | 掻き寄せられる |
Sai khiến (使役) | 掻き寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻き寄せられる |
Điều kiện (条件) | 掻き寄せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掻き寄せいろ |
Ý chí (意向) | 掻き寄せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻き寄せるな |
掻き寄せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掻き寄せる
掻き合せる かきあわせる
đặt lại cho đúng vị trí, điều chỉnh cho khớp
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
掻き合わせる かきあわせる
đặt lại cho đúng vị trí, điều chỉnh cho khớp
掻き切る かききる
khứa đứt, cắt ngọt (cắt cổ...)
掻き毟る かきむしる
Làm xây xát
掻き曇る かきくもる
(trời) đột ngột trở nên u ám, đột ngột tối sầm; nhạt nhòa trong nước mắt
掃き寄せる はきよせる
để quét lên trên