Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹き上げ ふきあげ
đặt trơ trọi để cuốn cú đấm nào từ ở bên dưới; một suối
吹き上げる ふきあげる
húp.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
吹挙
sự tiến cử; sự đề cử
吹子 ふいご フイゴ
ống thổi
吹禅 すいぜん
thiền với sáo