Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吹上浜
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹き上げ ふきあげ
đặt trơ trọi để cuốn cú đấm nào từ ở bên dưới; một suối
浜 はま ハマ
bãi biển
吹き上げる ふきあげる
húp.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
砂浜 すなはま
bãi cát.
浜風 はまかぜ
gió thổi vào bờ (từ biển...); gió từ bờ thổi ra (biển, hồ...)