Các từ liên quan tới 吹上浜 (兵庫県)
兵庫県 ひょうごけん
Tỉnh Hyougo
兵器庫 へいきこ
kho vũ khí
横兵庫 よこひょうご
extravagant female hairstyle worn by oiran courtesans
兵庫髷 ひょうごわげ
female hairstyle starting from the Keicho period
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
上等兵 じょうとうへい
lính cao cấp
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
吹き上げ ふきあげ
đặt trơ trọi để cuốn cú đấm nào từ ở bên dưới; một suối