吹奏
すいそう「XUY TẤU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chơi nhạc cụ bộ hơi (thổi sáo, kèn...)

Bảng chia động từ của 吹奏
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹奏する/すいそうする |
Quá khứ (た) | 吹奏した |
Phủ định (未然) | 吹奏しない |
Lịch sự (丁寧) | 吹奏します |
te (て) | 吹奏して |
Khả năng (可能) | 吹奏できる |
Thụ động (受身) | 吹奏される |
Sai khiến (使役) | 吹奏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹奏すられる |
Điều kiện (条件) | 吹奏すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 吹奏しろ |
Ý chí (意向) | 吹奏しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹奏するな |
吹奏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹奏
吹奏楽 すいそうがく
(âm nhạc) nhạc hợp tấu của nhạc khí thổi và nhạc khí gõ
吹奏者 すいそうしゃ
người (bộ) chơi (của) một dụng cụ gió
吹奏楽団 すいそうがくだん
ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ
吹奏楽器 すいそうがっき
nhạc khí thổi
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
合奏 がっそう
hợp tấu; hòa nhạc
独奏 どくそう
độc tấu