Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吹奏族
吹奏 すいそう
chơi nhạc cụ bộ hơi (thổi sáo, kèn...)
吹奏楽 すいそうがく
(âm nhạc) nhạc hợp tấu của nhạc khí thổi và nhạc khí gõ
吹奏者 すいそうしゃ
người (bộ) chơi (của) một dụng cụ gió
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
吹奏楽団 すいそうがくだん
ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ
吹奏楽器 すいそうがっき
nhạc khí thổi
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung