Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吹奏楽曲
吹奏楽 すいそうがく
(âm nhạc) nhạc hợp tấu của nhạc khí thổi và nhạc khí gõ
吹奏楽団 すいそうがくだん
ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ
吹奏楽器 すいそうがっき
nhạc khí thổi
吹奏 すいそう
chơi nhạc cụ bộ hơi (thổi sáo, kèn...)
奏楽 そうがく
tấu nhạc
奏曲 そうきょく
bản xônat
弦楽四重奏曲 げんがくしじゅうそうきょく げんがくよんじゅうそうきょく
(hình thức diễn tấu) tứ tấu đàn dây
弦楽五重奏曲 げんがくごじゅうそうきょく
ngũ tấu đàn dây