Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吹替の力
吹替 ふきかえ
Lồng tiếng
吹替え ふきかえ
đúp; người thay thế; hình nộm
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹き替え ふきかえ
sự lồng tiếng; đúp; người thay thế; hình nộm
吹替え版 ふきかえばん
Lồng tiếng phim
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
吹き替える ふきかえる
lồng tiếng