Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹替 ふきかえ
Lồng tiếng
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
名盤 めいばん
đĩa hát hay; đĩa hát nổi tiếng
吹替え ふきかえ
đúp; người thay thế; hình nộm
替え名 かえな
tên thay thế
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹き替え ふきかえ
sự lồng tiếng; đúp; người thay thế; hình nộm
吹替え版 ふきかえばん
Lồng tiếng phim