替え名
かえな「THẾ DANH」
☆ Danh từ
Tên thay thế

替え名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 替え名
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
植え替え うえかえ
chuyển sang trồng nơi khác
巣替え すがえ
thay tổ
襟替え えりがえ
trở thành người trong ngành nghệ thuật chính thức sau thời gian thực tập
クラス替え クラスがえ
sự chuyển lớp
引替え ひきかえ
trao đổi
替え玉 かえだま
người thay thế, người thế thân; người mạo danh; người giả danh; người giống hệt người khác