Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吹挙
sự tiến cử; sự đề cử
吹子 ふいご フイゴ
ống thổi
吹禅 すいぜん
thiền với sáo
土吹 つちふき ツチフキ
Chinese false gudgeon (Abbottina rivularis)
吹貫
biểu ngữ; dây móc