吹貫
「XUY QUÁN」
Biểu ngữ; dây móc

吹貫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹貫
吹貫き ふきぬき
biểu ngữ; dây móc
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
貫 かん ぬき
đơn vị tính khối lượng (xấp xỉ 3.75 kg)
看貫 かんかん
cân; nền tảng tróc vảy
通貫 つうかん
xuyên vào, xuyên qua
貫徹 かんてつ
sự quán triệt; quán triệt
貫通 かんつう
sự thâm nhập; sự đâm thủng; sự xuyên thủng; sự xuyên; thâm nhập; đâm thủng; xuyên thủng; xuyên; xuyên qua
貫禄 かんろく
chững chạc, đứng đắn, uy nghiêm